словарь английский - вьетнамский

English - Tiếng Việt

trip на вьетнамском языке:

1. chuyến đi chuyến đi



Вьетнамский слово "trip«(chuyến đi) встречается в наборах:

1000 danh từ tiếng Anh 301 - 350
Đại lý du lịch - Travel agency