словарь английский - вьетнамский

English - Tiếng Việt

judge на вьетнамском языке:

1. thẩm phán thẩm phán


Ba của Marc là thẩm phán cho trẻ vị thành niên.

Вьетнамский слово "judge«(thẩm phán) встречается в наборах:

1000 danh từ tiếng Anh 401 - 450