словарь английский - вьетнамский

English - Tiếng Việt

hospital на вьетнамском языке:

1. bệnh viện bệnh viện



Вьетнамский слово "hospital«(bệnh viện) встречается в наборах:

1000 danh từ tiếng Anh 201 - 250
Tên các tòa nhà trong tiếng Anh
Space - Không gian