словарь английский - вьетнамский

English - Tiếng Việt

circle на вьетнамском языке:

1. hình tròn hình tròn



Вьетнамский слово "circle«(hình tròn) встречается в наборах:

Hình học trong tiếng Anh
Shapes names in Vietnamese

2. vòng tròn vòng tròn



Вьетнамский слово "circle«(vòng tròn) встречается в наборах:

1000 danh từ tiếng Anh 551 - 600