словарь английский - вьетнамский

English - Tiếng Việt

circulation на вьетнамском языке:

1. sự lưu thông sự lưu thông



Вьетнамский слово "circulation«(sự lưu thông) встречается в наборах:

1000 danh từ tiếng Anh 651 - 700