словарь английский - вьетнамский

English - Tiếng Việt

cinema на вьетнамском языке:

1. rạp chiếu phim rạp chiếu phim



Вьетнамский слово "cinema«(rạp chiếu phim) встречается в наборах:

Tên các tòa nhà trong tiếng Anh
Space - Không gian

2. rạp phim rạp phim


Bạn có muốn đi tới rạp phim không?

Вьетнамский слово "cinema«(rạp phim) встречается в наборах:

1000 danh từ tiếng Anh 901 - 950