словарь английский - вьетнамский

English - Tiếng Việt

business на вьетнамском языке:

1. kinh doanh kinh doanh


Marie mơ ước bắt đầu công việc kinh doanh của riêng mình.
Irene nghĩ ra kế hoạch kinh doanh tuyệt vời.

Вьетнамский слово "business«(kinh doanh) встречается в наборах:

1000 danh từ tiếng Anh 1 - 50
Basic business words in Vietnamese
Tiếng Anh thương mại 1 - 25
Tiếng Anh thương mại