словарь английский - вьетнамский

English - Tiếng Việt

time на вьетнамском языке:

1. thời gian thời gian


Nhanh lên! Chúng ta không còn nhiều thời gian nữa.

Вьетнамский слово "time«(thời gian) встречается в наборах:

1000 danh từ tiếng Anh 1 - 50