словарь английский - вьетнамский

English - Tiếng Việt

bus на вьетнамском языке:

1. xe buýt xe buýt


Hôm qua tôi đi xe buýt đến Lyon.

Вьетнамский слово "bus«(xe buýt) встречается в наборах:

1000 danh từ tiếng Anh 551 - 600
Useful nouns - Các danh từ hữu ích
Xe buýt đường dài - Long-distance bus
Tên các phương tiện vận tải trong tiếng Anh
Xe buýt thành phố - City bus