словарь английский - вьетнамский

English - Tiếng Việt

company на вьетнамском языке:

1. công ty công ty


Tôi làm việc trong một công ty lớn.

Вьетнамский слово "company«(công ty) встречается в наборах:

1000 danh từ tiếng Anh 1 - 50
Top 15 từ về kinh doanh trong tiếng Anh
Top 15 business words in Vietnamese