словарь английский - вьетнамский

English - Tiếng Việt

bowl на вьетнамском языке:

1. tô



Вьетнамский слово "bowl«(tô) встречается в наборах:

Từ vựng đồ dùng nhà bếp trong tiếng Anh
Dining room vocabulary in Vietnamese

2. cái bát cái bát



Вьетнамский слово "bowl«(cái bát) встречается в наборах:

1000 danh từ tiếng Anh 701 - 750