словарь английский - вьетнамский

English - Tiếng Việt

bottom на вьетнамском языке:

1. đáy đáy


Eleonora tìm thấy chìa khóa dưới đáy cặp của mình.

Вьетнамский слово "bottom«(đáy) встречается в наборах:

1000 danh từ tiếng Anh 551 - 600