словарь английский - вьетнамский

English - Tiếng Việt

ocean на вьетнамском языке:

1. đại dương đại dương



Вьетнамский слово "ocean«(đại dương) встречается в наборах:

1000 danh từ tiếng Anh 701 - 750
Các khái niệm địa lý trong tiếng Anh
Từ vựng về biển trong tiếng Anh
truyện dân gian