словарь английский - вьетнамский

English - Tiếng Việt

tooth на вьетнамском языке:

1. răng răng


Tôi đánh răng trước khi đi ngủ.
Nó mới mọc răng.

Вьетнамский слово "tooth«(răng) встречается в наборах:

1000 danh từ tiếng Anh 701 - 750