словарь английский - вьетнамский

English - Tiếng Việt

box на вьетнамском языке:

1. cái hộp cái hộp


Một cái hộp gỗ là không thực tế.

Вьетнамский слово "box«(cái hộp) встречается в наборах:

1000 danh từ tiếng Anh 251 - 300