словарь английский - вьетнамский

English - Tiếng Việt

frame на вьетнамском языке:

1. khung khung


Tôi đã mua một cái khung vàng.
Nếu như câu bạn yêu cầu chưa được dịch, hãy viết nội dung của nó vào khung.

Вьетнамский слово "frame«(khung) встречается в наборах:

1000 danh từ tiếng Anh 701 - 750
Note AV TOEIC