словарь английский - вьетнамский

English - Tiếng Việt

bedroom на вьетнамском языке:

1. phòng ngủ phòng ngủ



Вьетнамский слово "bedroom«(phòng ngủ) встречается в наборах:

Tên các phòng trong nhà trong tiếng Anh
Rooms in the house in Vietnamese

2. giường ngủ giường ngủ


Căn hộ này chỉ có một giường ngủ.

Вьетнамский слово "bedroom«(giường ngủ) встречается в наборах:

1000 danh từ tiếng Anh 701 - 750