словарь английский - вьетнамский

English - Tiếng Việt

belief на вьетнамском языке:

1. niềm tin niềm tin


Tôi có niềm tin rằng cuộc xung đột sẽ nổ ra.

Вьетнамский слово "belief«(niềm tin) встречается в наборах:

1000 danh từ tiếng Anh 501 - 550