словарь английский - вьетнамский

English - Tiếng Việt

behaviour на вьетнамском языке:

1. hành vi


Một hành vi không đúng đắn.

Вьетнамский слово "behaviour«(hành vi) встречается в наборах:

1000 danh từ tiếng Anh 201 - 250