словарь английский - вьетнамский

English - Tiếng Việt

coffee на вьетнамском языке:

1. cà phê cà phê


Tôi muốn cà phê, làm ơn.

Вьетнамский слово "coffee«(cà phê) встречается в наборах:

1000 danh từ tiếng Anh 501 - 550
Useful nouns - Các danh từ hữu ích
Tên các loại đồ uống trong tiếng Anh
Nhà hàng - Restaurant