словарь английский - вьетнамский

English - Tiếng Việt

editor на вьетнамском языке:

1. biên tập viên biên tập viên


Trong cuộc đời hoạt động của tôi tôi là biên tập viên.

Вьетнамский слово "editor«(biên tập viên) встречается в наборах:

1000 danh từ tiếng Anh 501 - 550