словарь английский - вьетнамский

English - Tiếng Việt

speed на вьетнамском языке:

1. tốc độ


Tôi không biết giới hạn tốc độ trên đường này.

Вьетнамский слово "speed«(tốc độ) встречается в наборах:

1000 danh từ tiếng Anh 501 - 550