словарь английский - вьетнамский

English - Tiếng Việt

murder на вьетнамском языке:

1. giết người giết người



Вьетнамский слово "murder«(giết người) встречается в наборах:

1000 danh từ tiếng Anh 501 - 550
Tội phạm trong tiếng Anh
Crimes in Vietnamese