словарь английский - вьетнамский

English - Tiếng Việt

egg на вьетнамском языке:

1. trứng trứng


Bạn có muốn dùng điểm tâm với trứng luộc không?

Вьетнамский слово "egg«(trứng) встречается в наборах:

1000 danh từ tiếng Anh 501 - 550