словарь английский - вьетнамский

English - Tiếng Việt

meat на вьетнамском языке:

1. thịt thịt


Tôi rất thích thịt.

Вьетнамский слово "meat«(thịt) встречается в наборах:

1000 danh từ tiếng Anh 701 - 750
Các loại thịt trong tiếng Anh
Types of meat in Vietnamese