словарь английский - вьетнамский

English - Tiếng Việt

sugar на вьетнамском языке:

1. đường đường


Bạn có muốn đường không?

Вьетнамский слово "sugar«(đường) встречается в наборах:

1000 danh từ tiếng Anh 601 - 650
Tên các loại gia vị trong tiếng Anh
Nhà hàng - Restaurant
Spices in Vietnamese