словарь английский - вьетнамский

English - Tiếng Việt

milk на вьетнамском языке:

1. sữa sữa



Вьетнамский слово "milk«(sữa) встречается в наборах:

1000 danh từ tiếng Anh 751 - 800
Tên các loại đồ uống trong tiếng Anh