словарь английский - вьетнамский

English - Tiếng Việt

sound на вьетнамском языке:

1. âm thanh âm thanh



Вьетнамский слово "sound«(âm thanh) встречается в наборах:

1000 danh từ tiếng Anh 201 - 250
Note AV TOEIC