словарь испанский - вьетнамский

español - Tiếng Việt

vivir на вьетнамском языке:

1. sống sống


Tôi sống ở thủ dô.

Вьетнамский слово "vivir«(sống) встречается в наборах:

Top 500 động từ tiếng Tây Ban Nha 1 - 25