словарь испанский - вьетнамский

español - Tiếng Việt

sesenta на вьетнамском языке:

1. sáu mươi sáu mươi



Вьетнамский слово "sesenta«(sáu mươi) встречается в наборах:

Cách đọc các con số trong tiếng Tây Ban Nha
Số - Números