словарь испанский - вьетнамский

español - Tiếng Việt

setecientos на вьетнамском языке:

1. bảy trăm



Вьетнамский слово "setecientos«(bảy trăm) встречается в наборах:

Cách đọc các con số trong tiếng Tây Ban Nha
Los números en vietnamita