словарь испанский - вьетнамский

español - Tiếng Việt

diecisiete на вьетнамском языке:

1. mười bảy mười bảy



Вьетнамский слово "diecisiete«(mười bảy) встречается в наборах:

Cách đọc các con số trong tiếng Tây Ban Nha
Los números en vietnamita