словарь испанский - вьетнамский

español - Tiếng Việt

cuarenta на вьетнамском языке:

1. bốn mươi bốn mươi



Вьетнамский слово "cuarenta«(bốn mươi) встречается в наборах:

Cách đọc các con số trong tiếng Tây Ban Nha
Số - Números