словарь испанский - вьетнамский

español - Tiếng Việt

cien на вьетнамском языке:

1. một trăm một trăm



Вьетнамский слово "cien«(một trăm) встречается в наборах:

Cách đọc các con số trong tiếng Tây Ban Nha
Los números en vietnamita