словарь испанский - вьетнамский

español - Tiếng Việt

recordar на вьетнамском языке:

1. nhớ nhớ


Mọi người đã chế nhạo tôi hôm qua.
Năm nay vụ hái nho khá tốt, các người trồng nho không thể hy vọng tốt hơn.

Вьетнамский слово "recordar«(nhớ) встречается в наборах:

Top 500 động từ tiếng Tây Ban Nha 1 - 25

2. nhắc nhở nhắc nhở