словарь испанский - вьетнамский

español - Tiếng Việt

responder на вьетнамском языке:

1. phản ứng phản ứng


Bạn có phản ứng kì lạ.

Вьетнамский слово "responder«(phản ứng) встречается в наборах:

Top 500 động từ tiếng Tây Ban Nha 76 - 100

2. trả lời trả lời


Tôi phải trả lời câu hỏi của khách hàng.