словарь испанский - вьетнамский

español - Tiếng Việt

reconocer на вьетнамском языке:

1. nhận ra nhận ra


Bạn có nhận ra người đàn ông này không?
Tôi nhận ra nó hôm qua.

Вьетнамский слово "reconocer«(nhận ra) встречается в наборах:

Top 500 động từ tiếng Tây Ban Nha 276 - 300