словарь испанский - вьетнамский

español - Tiếng Việt

construir на вьетнамском языке:

1. xây dựng xây dựng



Вьетнамский слово "construir«(xây dựng) встречается в наборах:

Top 500 động từ tiếng Tây Ban Nha 1 - 25