словарь испанский - вьетнамский

español - Tiếng Việt

organizar на вьетнамском языке:

1. tổ chức tổ chức


Tối mai mình tổ chức ăn sinh nhật ở nhà.
Học viện Pháp là một tổ chức công.

Вьетнамский слово "organizar«(tổ chức) встречается в наборах:

Top 500 động từ tiếng Tây Ban Nha 1 - 25

2. sắp xếp sắp xếp


Tôi cần sắp xếp thời gian tốt hơn