словарь испанский - вьетнамский

español - Tiếng Việt

ganar на вьетнамском языке:

1. thắng thắng


Schumacher đã chiến thắng rất nhiều cuộc đua.

Вьетнамский слово "ganar«(thắng) встречается в наборах:

Top 500 động từ tiếng Tây Ban Nha 26 - 50

2. kiếm được kiếm được



3. kiếm kiếm