словарь испанский - вьетнамский

español - Tiếng Việt

escuchar на вьетнамском языке:

1. nghe nghe



Вьетнамский слово "escuchar«(nghe) встречается в наборах:

Top 500 động từ tiếng Tây Ban Nha 451 - 475

2. lắng nghe lắng nghe