словарь испанский - вьетнамский

español - Tiếng Việt

escapar на вьетнамском языке:

1. trốn thoát trốn thoát


Không thể trốn thoát khỏi nhà tù.

Вьетнамский слово "escapar«(trốn thoát) встречается в наборах:

Top 500 động từ tiếng Tây Ban Nha 1 - 25