словарь испанский - вьетнамский

español - Tiếng Việt

cenar на вьетнамском языке:

1. ăn tối ăn tối


Tôi thích ăn tối với bạn của mình.

Вьетнамский слово "cenar«(ăn tối) встречается в наборах:

Top 500 động từ tiếng Tây Ban Nha 251 - 275