словарь испанский - вьетнамский

español - Tiếng Việt

lograr на вьетнамском языке:

1. đạt được


Tôi đã đạt được mục đích của mình.

Вьетнамский слово "lograr«(đạt được) встречается в наборах:

Top 500 động từ tiếng Tây Ban Nha 1 - 25