словарь испанский - вьетнамский

español - Tiếng Việt

desear на вьетнамском языке:

1. khao khát khao khát


Tôi khao khát em.

Вьетнамский слово "desear«(khao khát) встречается в наборах:

Top 500 động từ tiếng Tây Ban Nha 151 - 175

2. mong ước



Вьетнамский слово "desear«(mong ước) встречается в наборах:

Top 500 động từ tiếng Tây Ban Nha 176 - 200

3. muốn


Anh ấy muốn đi nước ngoài.
Làm thế nào bạn lại muốn thức ăn vào lúc này trong ngày?