словарь испанский - вьетнамский

español - Tiếng Việt

perdonar на вьетнамском языке:

1. tha thứ tha thứ


Tôi đã tha thứ cho bạn rồi.

Вьетнамский слово "perdonar«(tha thứ) встречается в наборах:

Top 500 động từ tiếng Tây Ban Nha 176 - 200