словарь испанский - вьетнамский

español - Tiếng Việt

deshacer на вьетнамском языке:

1. hoàn tác hoàn tác


Liệu tôi có thể hoàn tác không?

Вьетнамский слово "deshacer«(hoàn tác) встречается в наборах:

Top 500 động từ tiếng Tây Ban Nha 51 - 75

2. mở kiện hàng mở kiện hàng



Вьетнамский слово "deshacer«(mở kiện hàng) встречается в наборах:

Top 500 động từ tiếng Tây Ban Nha 201 - 225