словарь испанский - вьетнамский

español - Tiếng Việt

perder на вьетнамском языке:

1. đánh mất đánh mất


Chúng tôi đánh mất hết tiền.

Вьетнамский слово "perder«(đánh mất) встречается в наборах:

Top 500 động từ tiếng Tây Ban Nha 176 - 200

2. mất mất