словарь испанский - вьетнамский

español - Tiếng Việt

asegurar на вьетнамском языке:

1. đảm bảo đảm bảo


Chúng tôi đảm bảo một loạt các điểm thăm quan

Вьетнамский слово "asegurar«(đảm bảo) встречается в наборах:

Top 500 động từ tiếng Tây Ban Nha 151 - 175

2. cam đoan


Bạn sẽ vượt qua kì thi, tôi cam đoan với bạn.

Вьетнамский слово "asegurar«(cam đoan) встречается в наборах:

Top 500 động từ tiếng Tây Ban Nha 201 - 225