словарь испанский - вьетнамский

español - Tiếng Việt

desesperado на вьетнамском языке:

1. tuyệt vọng tuyệt vọng


Tôi quá tuyệt vọng tôi không muốn nói chuyện với bất cứ ai.

Вьетнамский слово "desesperado«(tuyệt vọng) встречается в наборах:

300 tình từ tiếng Anh 251 - 275